英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
grise查看 grise 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
grise查看 grise 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
grise查看 grise 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • #1 Dịch vụ Virtual Tour Flycam 360°
    Chuyên dịch vụ thực tế ảo, vr tour flycam 360° lĩnh vực bất động sản, nhà xưởng, cơ quan, công ty, trường học, di tích lịch sử, danh lam, thắng cảnh
  • 360° Dự Án Alana City (cập nhật 2025)
    VR Tour dự án Alana City rộng 41,9 ha tại xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo tỉnh Bình Dương
  • #1 VR Tour Flycam 360° Services
    360° virtual reality VR Tour, Flycam 360° Services A picture tells a thousand words, yet a Virtual Tour is a symphony of images and sounds, opening up a vibrant and colorful experience
  • #1 Dịch vụ VR Tour Flycam 360°
    Hãy cùng khám phá các dịch vụ độc đáo mà đội ngũ 360VR của chúng tôi đang cung cấp, bao gồm Virtual Tour, Flycam, Web 360°, 3D Tour, Panorama, Chúng tôi đã v
  • Dự án 360 VR Tour đã thực hiện
    SẢN PHẨM ĐÃ THỰC HIỆN Đây là bộ sưu tập các sản phẩm nổi bật mà 360VR đã thực hiện thành công và đã được cấp phép để chia sẻ công khai với đông đảo mọi người Bản tổng hợp này bao gồm các dự án đa dạng, phản ánh kỹ năng và sự sáng tạo trong lĩnh vực thực tế ảo mà 360VR đã phát triển và
  • #1 360° Flycam VR Tour Service
    A Virtual Reality (VR) Tour is a digital tool that lets people explore a place as if they’re really there, right from their web browser It’s designed to show every angle and detail, making it feel like an actual visit What’s more, it combines different kinds of information within the tour – like text, pictures, sound, and videos – to make the experience even richer and give users a
  • 360° Đất Nền Bình Sơn, Long Thành
    VR Tour đất nền thành phố Sân bay, xã Bình Sơn huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai





中文字典-英文字典  2005-2009